🌟 흥정은 붙이고 싸움은 말리랬다

Tục ngữ

1. 좋은 일은 도와주고 나쁜 일은 못 하게 하라는 말.

1. THOẢ HIỆP THÌ VUN VÀO CÒN CÃI CỌ THÌ CAN NGĂN: Việc tốt thì giúp cho còn việc xấu thì ngăn cản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 두 친구 사이를 잘 중재해 줬어.
    Min-joon mediated well between the two friends.
    Google translate 응, 흥정은 붙이고 싸움은 말리랬다는 옛말처럼 참 잘한 일이야.
    Yes, as the old saying goes, "stay the bargain and stop the fight.".

흥정은 붙이고 싸움은 말리랬다: Bargaining should be encouraged and a fight should be stopped,取引はあおるべきで、喧嘩は止めるべきだ,Il faut le favoriser le marchandage et empêcher les querelles,en la negociación hay que juntar pero en la pelea hay que separar,يقال إن يحثّ على إتمام صفقة ما ولكنه يمنع العراك,(шууд орч.) хэлцсэнийг эвсүүлж, хэрэлдсэнийг салга гэдэг,thoả hiệp thì vun vào còn cãi cọ thì can ngăn,(ป.ต.)การต่อรองให้ยุ การทะเลาะให้ยับยั้ง ; ช่วยไกล่เกลี่ย, ช่วยประนีประนอม, ช่วยประสาน,,,是非讨散,婚姻讨合 ; 婚姻劝拢,祸崇劝开,

💕Start 흥정은붙이고싸움은말리랬다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)